VIETNAMESE
tài nghệ
tài năng, kỹ thuật
ENGLISH
craftsmanship
/ˈkræftsmənʃɪp/
artistry, skill
Tài nghệ là kỹ năng hoặc trình độ cao trong một lĩnh vực nghệ thuật hoặc chuyên môn.
Ví dụ
1.
Tài nghệ trong chế tác gỗ của anh ấy được mọi người ngưỡng mộ.
His craftsmanship in woodworking was admired by all.
2.
Tài nghệ thường phản ánh sự tận tâm và kinh nghiệm.
Craftsmanship often reflects dedication and experience.
Ghi chú
Tài nghệ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tài nghệ nhé!
Nghĩa 1: Khả năng vượt trội trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
Tiếng Anh: h: Skill
Ví dụ: Her skill in painting won her many awards.
(Tài nghệ vẽ của cô ấy đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng.)
Nghĩa 2: Sự thành thạo và khéo léo trong cách thực hiện công việc.
Tiếng Anh: Expertise
Ví dụ: His expertise in software development was highly valued.
(Tài nghệ của anh ấy trong phát triển phần mềm được đánh giá cao.)
Nghĩa 3: Năng lực sáng tạo hoặc khả năng làm những việc đặc biệt.
Tiếng Anh: Craftsmanship
Ví dụ: The craftsmanship of the handmade furniture was outstanding.
(Tài nghệ làm đồ nội thất thủ công rất xuất sắc.)
Nghĩa 4: Sự tinh tế và khéo léo thể hiện qua phong cách làm việc.
Tiếng Anh: Mastery
Ví dụ: Her mastery of the piano captivated the audience.
(Tài nghệ chơi piano của cô ấy đã làm say đắm khán giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết