VIETNAMESE

con quái thú

quái vật, thú dữ

word

ENGLISH

beast

  
NOUN

/biːst/

monster, brute

Con quái thú là hình tượng mang tính biểu tượng cho sự dữ tợn, hung ác.

Ví dụ

1.

Con quái thú trong câu chuyện tượng trưng cho nỗi sợ bên trong.

The beast in the story symbolizes inner fears.

2.

Con quái thú trong thần thoại thường tượng trưng cho hỗn loạn.

Beasts in mythology often represent chaos.

Ghi chú

Con quái thú là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ con quái thú nhé! checkNghĩa 1: Sinh vật huyền thoại hoặc tưởng tượng, thường có ngoại hình đáng sợ. Tiếng Anh: Beast Ví dụ: The beast in the fairy tale terrified the villagers. (Con quái thú trong câu chuyện cổ tích khiến dân làng khiếp sợ.) checkNghĩa 2: Một người hoặc vật sở hữu sức mạnh phi thường hoặc sự nguy hiểm. Tiếng Anh: Monster Ví dụ: He was a monster on the basketball court, scoring effortlessly. (Anh ấy như một con quái thú trên sân bóng rổ, ghi điểm dễ dàng.) checkNghĩa 3: Ẩn dụ cho một thứ gì đó mạnh mẽ hoặc vượt trội trong lĩnh vực nào đó. Tiếng Anh: Powerhouse Ví dụ: The company became a powerhouse in the tech industry. (Công ty này trở thành một con quái thú trong ngành công nghệ.)