VIETNAMESE
Xanh cổ vịt
Xanh đậm
ENGLISH
Teal
/tiːl/
Cyan, Deep Green
Xanh cổ vịt là màu xanh đậm pha chút ánh xanh lục, giống màu lông cổ của vịt trời.
Ví dụ
1.
Chiếc ghế sofa màu xanh cổ vịt thêm vẻ thanh lịch cho căn phòng.
The teal sofa adds a touch of elegance to the room.
2.
Áo khoác của cô ấy có màu xanh cổ vịt nổi bật.
Her jacket was a striking shade of teal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Teal nhé!
Turquoise – Xanh ngọc lam
Phân biệt: Turquoise sáng hơn xanh cổ vịt và pha ánh xanh lam nhiều hơn, mang cảm giác tươi mát.
Ví dụ: The turquoise jewelry gave her outfit a vibrant pop. (Trang sức màu xanh ngọc lam làm bộ trang phục của cô ấy thêm nổi bật.)
Aqua – Xanh nước biển nhạt
Phân biệt: Aqua nhạt hơn xanh cổ vịt, thường mang cảm giác nhẹ nhàng và thanh thoát hơn.
Ví dụ: The aqua tiles added a refreshing vibe to the bathroom. (Gạch màu xanh nước biển nhạt mang lại cảm giác tươi mát cho phòng tắm.)
Emerald Green – Xanh ngọc lục bảo
Phân biệt: Emerald Green đậm hơn xanh cổ vịt và không pha ánh lam, thường gợi cảm giác quý phái.
Ví dụ: The emerald green sofa was the centerpiece of the living room. (Chiếc sofa màu xanh ngọc lục bảo là tâm điểm của phòng khách.)
Deep Cyan – Xanh lam lục đậm
Phân biệt: Deep Cyan đậm hơn teal và mang ánh lam nhiều hơn, thích hợp cho các thiết kế hiện đại.
Ví dụ: The deep cyan walls added a contemporary touch to the space. (Những bức tường màu xanh lam lục đậm thêm nét hiện đại cho không gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết