VIETNAMESE

thả cảm xúc

giải tỏa cảm xúc

ENGLISH

emotional release

  
NOUN

/ɪˌməʊʃənl rɪˈliːs/

emotional expression

Thả cảm xúc là trạng thái cho phép bản thân trải nghiệm và bộc lộ cảm xúc một cách tự nhiên.

Ví dụ

1.

Cô ấy tìm thấy sự an ủi khi viết để thả cảm xúc.

She found comfort in writing as a form of emotional release.

2.

Thả cảm xúc thường giúp quản lý căng thẳng và lo lắng.

Emotional release often helps in managing stress and anxiety.

Ghi chú

Thả cảm xúc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thả cảm xúc nhé! checkNghĩa 1: Bộc lộ hoặc biểu đạt cảm xúc một cách tự do, không bị kiềm chế. Tiếng Anh: Express emotions Ví dụ: She felt better after expressing her emotions openly. (Cô ấy cảm thấy tốt hơn sau khi thả cảm xúc một cách cởi mở.) checkNghĩa 2: Chia sẻ trạng thái tâm lý thông qua lời nói hoặc hành động. Tiếng Anh: Share feelings Ví dụ: He shared his feelings with his best friend to find comfort. (Anh ấy thả cảm xúc của mình với người bạn thân để tìm sự an ủi.) checkNghĩa 3: Để bản thân hoàn toàn chìm đắm trong cảm xúc của khoảnh khắc. Tiếng Anh: Immerse oneself in emotions Ví dụ: She allowed herself to immerse in emotions while listening to the song. (Cô ấy thả cảm xúc của mình khi nghe bài hát.)