VIETNAMESE

rùng rùng

rầm rập, dồn dập

ENGLISH

thunder

  
VERB

/ˈθʌndər/

rumble, roar

rùng rùng là từ diễn tả đoàn người đông đi rầm rập, tạo ra tiếng động lớn, thể hiện sự đông đảo và khí thế.

Ví dụ

1.

Đoàn quân rùng rùng tiến qua con phố.

The army thundered down the street.

2.

Những người biểu tình rùng rùng vào quảng trường.

The protesters thundered into the square.

Ghi chú

"Thunder" là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ "Thunder" nhé! check Nghĩa 1: Tiếng sấm. Tiếng Anh: Thunder (n.) Ví dụ: The thunder echoed across the valley. (Tiếng sấm vang vọng khắp thung lũng.) check Nghĩa 2: Lời nói giận dữ hoặc đầy uy quyền. Tiếng Anh: Tirade (n.) Ví dụ: His thunder of complaints silenced the room. (Lời phàn nàn đầy uy quyền của anh ấy làm căn phòng im lặng.) check Nghĩa 3: Di chuyển với tiếng động lớn. Tiếng Anh: Rumble (v.) Ví dụ: The trucks thundered down the highway. (Những chiếc xe tải ầm ầm lao xuống đường cao tốc.) check Nghĩa 4: Đưa ra lời chỉ trích mạnh mẽ. Tiếng Anh: Denounce (v.) Ví dụ: The politician thundered against the corruption in the system. (Chính trị gia mạnh mẽ chỉ trích sự tham nhũng trong hệ thống.) check Nghĩa 5: Biểu hiện cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là sự tức giận. Tiếng Anh: Roar (v.) Ví dụ: He thundered with anger when he heard the bad news. (Anh ấy gầm lên giận dữ khi nghe tin xấu.) check Nghĩa 6: Dự đoán hoặc cảnh báo mạnh mẽ điều gì đó sắp xảy ra. Tiếng Anh: Forewarn (v.) Ví dụ: The clouds thundered a coming storm. (Những đám mây báo hiệu cơn bão sắp đến.)