VIETNAMESE
thỏa đam mê
Đáp ứng đam mê
ENGLISH
Fulfill Passion
/fʊlˈfɪl ˈpæʃən/
Pursue
Thỏa đam mê là cảm giác hài lòng khi được thực hiện điều mình yêu thích.
Ví dụ
1.
Cô ấy thỏa đam mê vẽ tranh.
She fulfilled her passion for painting.
2.
Họ thỏa đam mê đi du lịch.
They pursued their passion for travel.
Ghi chú
Thỏa đam mê là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thỏa đam mê nhé!
Nghĩa 1: Được thực hiện điều mình yêu thích
Tiếng Anh: Fulfill Passion
Ví dụ: She fulfilled her passion for music through songwriting.
(Cô ấy thỏa đam mê âm nhạc qua việc sáng tác.)
Nghĩa 2: Theo đuổi đam mê, bất chấp khó khăn
Tiếng Anh: Pursue
Ví dụ: He pursued his passion for adventure.
(Anh ấy thỏa đam mê phiêu lưu của mình.)
Nghĩa 3: Đạt được cảm giác hài lòng từ đam mê
Tiếng Anh: Satisfy
Ví dụ: Painting satisfied her creative urges.
(Hội họa thỏa đam mê sáng tạo của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết