VIETNAMESE
thảo
tử tế, chân thành
ENGLISH
kind-hearted
/kaɪndˈhɑːtɪd/
compassionate, generous
Thảo là tính cách chân thành, dễ gần và tử tế.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một người đàn ông thảo hiền.
He is a kind-hearted man.
2.
Cử chỉ thảo hiền của cô ấy được chú ý.
Her kind-hearted gestures were noticed.
Ghi chú
Thảo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thảo nhé!
Nghĩa 1: Rộng rãi, hào phóng và sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Tiếng Anh: Generous
Ví dụ: She has a generous spirit that everyone admires.
(Cô ấy có tấm lòng thảo rộng mà ai cũng ngưỡng mộ.)
Nghĩa 2: Chỉ người con, người em biết đạo lý và cư xử đúng mực.
Tiếng Anh: Filial
Ví dụ: He is a filial son who takes care of his parents.
(Anh ấy là một người con thảo, luôn chăm sóc cha mẹ.)
Nghĩa 3: Từ gọi chung các loài cây có thân thấp và mềm, thuộc loại cỏ.
Tiếng Anh: Herbaceous
Ví dụ: Herbaceous plants thrive in this kind of soil.
(Các loài cây thảo mọc tốt trên loại đất này.)
Nghĩa 4: Hành động viết ra một cách sơ lược hoặc nháp.
Tiếng Anh: Draft
Ví dụ: She drafted a quick note to remind herself.
(Cô ấy thảo một ghi chú nhanh để nhắc mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết