VIETNAMESE

Xanh dương

Lam, xanh biển

ENGLISH

Blue

  
ADJ

/bluː/

Azure, Cobalt Blue

Xanh dương là màu xanh cơ bản, tượng trưng cho bầu trời hoặc biển, không quá nhạt cũng không quá đậm.

Ví dụ

1.

Biển xanh trải dài tới tận chân trời.

The blue ocean stretched as far as the eye could see.

2.

Cô ấy mua một quyển sổ màu xanh dương cho lớp học.

She bought a blue notebook for her class.

Ghi chú

Blue là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ blue nhé!

check Nghĩa 1: Màu xanh cơ bản, biểu tượng của bầu trời, biển cả hoặc sự yên bình. Ví dụ: The walls are painted in a soft shade of blue. (Những bức tường được sơn một màu xanh dương nhẹ nhàng.)

check Nghĩa 2: biểu thị trạng thái buồn bã hoặc thất vọng. Ví dụ: She felt blue after hearing the bad news. (Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin xấu.)

check Nghĩa 3: mang âm hưởng buồn hoặc chậm rãi. Ví dụ: He enjoys listening to blues music in his free time. (Anh ấy thích nghe nhạc blues vào thời gian rảnh.)

check Nghĩa 4: Trong một số ngữ cảnh, blue ám chỉ những điều trong sáng (blue ribbon) hoặc ngược lại mang tính “người lớn” (blue jokes). Ví dụ: His joke was a bit too blue for the audience. (Câu chuyện cười của anh ấy hơi quá nhạy cảm đối với khán giả.)