VIETNAMESE

sướng

hạnh phúc, thoả mãn

ENGLISH

joy

  
NOUN

/ʤɔɪ/

delight, pleasure

Sướng là cảm giác hạnh phúc và mãn nguyện khi thỏa mãn một nhu cầu hoặc đạt được điều gì đó mong muốn.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy sướng khi hoàn thành dự án thành công.

He felt joy after completing his project successfully.

2.

Sự sướng thường truyền cảm hứng cho sự tích cực và năng lượng đến người khác.

Joy often inspires positivity and energy in others.

Ghi chú

Sướng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sướng nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác vui vẻ, hạnh phúc khi được thỏa mãn mong muốn. Tiếng Anh: Happy Ví dụ: He felt happy when he finally completed his project. (Anh ấy cảm thấy sướng khi cuối cùng cũng hoàn thành dự án.) checkNghĩa 2: Trạng thái thư giãn, thoải mái cả về tinh thần và thể chất. Tiếng Anh: Pleased Ví dụ: She was pleased with the results of her hard work. (Cô ấy cảm thấy sướng với kết quả của sự nỗ lực.) checkNghĩa 3: Niềm vui tột độ khi đạt được điều gì ngoài mong đợi. Tiếng Anh: Elated Ví dụ: He was elated to hear that his team won the championship. (Anh ấy cảm thấy sướng khi nghe đội của mình giành chức vô địch.) checkNghĩa 4: Sự phấn khích hoặc hân hoan khi trải nghiệm điều gì thú vị. Tiếng Anh: Thrilled Ví dụ: She was thrilled to ride the rollercoaster for the first time. (Cô ấy cảm thấy sướng khi lần đầu tiên đi tàu lượn siêu tốc.)