VIETNAMESE
sởn
rùng mình
ENGLISH
Goosebumps
/ˈɡuːsbʌmps/
Chills, shivers
Sởn là cảm giác rùng mình khi thấy hoặc nghe điều gì đáng sợ.
Ví dụ
1.
Bộ phim kinh dị làm tôi sởn gai ốc.
The horror movie gave me goosebumps.
2.
Nghĩ về nó làm tôi sởn gai ốc.
I get goosebumps thinking about it.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ goosebumps khi nói hoặc viết nhé!Get goosebumps – Nổi da gà (do sợ hãi, xúc động hoặc lạnh)Ví dụ: I always get goosebumps when I hear that song.(Tôi luôn nổi da gà mỗi khi nghe bài hát đó.)
Give someone goosebumps – Làm ai đó nổi da gàVí dụ: His eerie story gave me goosebumps.(Câu chuyện kỳ quái của anh ấy khiến tôi nổi da gà.)
Goosebumps all over – Nổi da gà khắp ngườiVí dụ: She had goosebumps all over during the horror movie.(Cô ấy nổi da gà khắp người khi xem bộ phim kinh dị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết