VIETNAMESE
Màu da cam
Cam sáng
ENGLISH
Orange
/ˈɔːrɪndʒ/
Bright Orange
Màu da cam là màu cam tươi sáng, thường gợi cảm giác năng động và trẻ trung.
Ví dụ
1.
Hoàng hôn màu da cam chiếu sáng bầu trời.
The orange sunset lit up the sky.
2.
Cô ấy chọn một chiếc váy màu da cam cho buổi tiệc.
She chose an orange dress for the party.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ Orange nhé!
To compare apples and oranges – So sánh hai thứ hoàn toàn khác nhau Ví dụ: You can't compare online learning to traditional classrooms; it's like comparing apples and oranges. (Bạn không thể so sánh học trực tuyến với lớp học truyền thống được; nó giống như so sánh táo với cam vậy.)
To squeeze an orange – Tận dụng triệt để điều gì Ví dụ: The company tried to squeeze every orange by cutting costs everywhere. (Công ty cố gắng tận dụng triệt để mọi thứ bằng cách cắt giảm chi phí ở mọi nơi.)
Orange is the new black – Điều gì đó trở nên thời thượng Ví dụ: This summer, neon colors are back in style; orange is the new black. (Mùa hè này, màu neon trở lại thời thượng; màu cam trở thành xu hướng mới.)
Peel the orange – Giải quyết vấn đề một cách chi tiết và cẩn thận Ví dụ: Instead of rushing, let’s peel the orange and analyze each step carefully. (Thay vì vội vã, hãy giải quyết vấn đề cẩn thận từng bước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết