VIETNAMESE

Tham gia cuộc thi

dự thi

ENGLISH

Participate in a Competition

  
VERB

/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ə ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

“Tham gia cuộc thi” là hành động đăng ký và tham dự một cuộc thi.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi hát.

She decided to participate in a singing competition.

2.

Tham gia cuộc thi là cách tuyệt vời để thể hiện tài năng.

Participating in a competition is a great way to showcase talent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Participate in a Competition nhé!

check Join a Contest – Tham gia một cuộc thi

Phân biệt: Join a contest nhấn mạnh vào hành động đăng ký và tham gia vào một cuộc thi cụ thể.

Ví dụ: He joined a singing contest at his local community center. (Anh ấy đã tham gia một cuộc thi hát tại trung tâm cộng đồng địa phương.)

check Enter a Competition – Ghi danh vào cuộc thi

Phân biệt: Enter a competition tập trung vào bước ghi danh để trở thành thí sinh chính thức của cuộc thi.

Ví dụ: She entered a cooking competition and won second place. (Cô ấy đã ghi danh vào một cuộc thi nấu ăn và giành vị trí thứ hai.)

check Take Part in a Tournament – Tham gia một giải đấu

Phân biệt: Take part in a tournament dùng phổ biến hơn trong bối cảnh các giải đấu thể thao hoặc sự kiện lớn.

Ví dụ: The school’s chess team took part in a regional tournament. (Đội cờ vua của trường đã tham gia một giải đấu khu vực.)