VIETNAMESE

Luồng vàng

Ánh vàng, tia sáng vàng

ENGLISH

Golden Beam

  
NOUN

/ˈɡoʊldən biːm/

Yellow Glow, Radiant Light

Luồng vàng ám chỉ ánh sáng vàng rực rỡ hoặc luồng sáng mang sắc vàng nổi bật.

Ví dụ

1.

Luồng vàng chiếu sáng căn phòng.

The golden beam illuminated the room.

2.

Hoàng hôn rọi luồng vàng khắp cánh đồng.

The sunset cast golden beams across the fields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Golden Beam nhé!

check Sunbeam – Tia nắng

Phân biệt: Sunbeam là ánh sáng từ mặt trời, mang sắc vàng tự nhiên, mềm mại.

Ví dụ: A single sunbeam lit up the room. (Một tia nắng chiếu sáng cả căn phòng.)

check Golden Ray – Tia vàng

Phân biệt: Golden Ray nhấn mạnh sắc vàng rực rỡ, thường gợi sự nổi bật và ấm áp.

Ví dụ: The golden rays of the sunset bathed the landscape in warmth. (Những tia vàng của hoàng hôn tắm ánh sáng ấm áp lên cảnh quan.)

check Luminous Glow – Ánh sáng rực rỡ

Phân biệt: Luminous Glow mang tính chất phát sáng mạnh mẽ và đồng đều hơn luồng vàng.

Ví dụ: The luminous glow of the chandelier filled the hall. (Ánh sáng rực rỡ của chiếc đèn chùm tràn ngập đại sảnh.)

check Radiant Beam – Luồng sáng chói lọi

Phân biệt: Radiant Beam sáng hơn và mạnh hơn luồng vàng, thường gợi cảm giác mạnh mẽ.

Ví dụ: The radiant beam from the lighthouse guided the ships safely. (Luồng sáng chói lọi từ ngọn hải đăng giúp các con tàu đi an toàn.)