VIETNAMESE

nao nức

háo hức, mong chờ

ENGLISH

eager

  
ADJ

/ˈiːɡər/

enthusiastic, excited

Nao nức là cảm giác háo hức, mong chờ điều gì đó.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ nao nức mở quà của mình.

The children were eager to open their presents.

2.

Cô ấy nao nức bắt đầu công việc mới.

She was eager to start her new job.

Ghi chú

Nao nức là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nao nức nhé! checkNghĩa 1: Chỉ sự háo hức, mong chờ một sự kiện vui vẻ hoặc ý nghĩa. Tiếng Anh: Eager Ví dụ: The children were eager to open their presents. (Lũ trẻ nao nức mở quà của mình.) checkNghĩa 2: Thể hiện cảm giác hồi hộp, hứng khởi về một điều sắp xảy ra. Tiếng Anh: Excited Ví dụ: She was excited about her upcoming vacation. (Cô ấy nao nức về kỳ nghỉ sắp tới của mình.) checkNghĩa 3: Diễn tả sự bồi hồi, cảm xúc dâng trào khi nghĩ đến một điều gì đó đặc biệt. Tiếng Anh: Thrilled Ví dụ: He was thrilled to be reunited with his old friends. (Anh ấy nao nức được tái ngộ với những người bạn cũ.) checkNghĩa 4: Diễn tả sự trông ngóng và hy vọng mạnh mẽ về một điều tốt đẹp sắp xảy ra. Tiếng Anh: Anticipating Ví dụ: She was anticipating the big event with great enthusiasm. (Cô ấy nao nức mong chờ sự kiện lớn với niềm hứng khởi.)