VIETNAMESE
Màu đen
Tối đen
ENGLISH
Black
/blæk/
Jet Black, Pitch Black
Màu đen là màu tối nhất, không phản chiếu ánh sáng, thường biểu thị sự huyền bí hoặc trang trọng.
Ví dụ
1.
Chiếc váy màu đen đơn giản nhưng thanh lịch.
The black dress was simple yet elegant.
2.
Bầu trời hoàn toàn đen vào ban đêm.
The sky was completely black at night.
Ghi chú
Black là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ black nhé!
Nghĩa 1: Màu đen, tối nhất trong bảng màu, không phản chiếu ánh sáng.
Ví dụ: She wore a black dress to the formal event.
(Cô ấy mặc một chiếc váy đen đến sự kiện trang trọng.)
Nghĩa 2: Ám chỉ trạng thái buồn bã hoặc bi quan.
Ví dụ: He was in a black mood after hearing the bad news.
(Anh ấy cảm thấy tâm trạng rất tồi tệ sau khi nghe tin xấu.)
Nghĩa 3: Hoạt động ngoài vòng pháp luật
Ví dụ: The black market is thriving in some parts of the city.
(Chợ đen đang phát triển mạnh ở một số khu vực trong thành phố.)
Nghĩa 4: Hài hước liên quan đến chủ đề nhạy cảm
Ví dụ: The movie is full of black humor that’s not for everyone.
(Bộ phim đầy hài hước đen tối, không phù hợp với mọi người.)
Nghĩa 5: Sự huyền bí
Ví dụ: The black void of space fascinated the astronomers.
(Khoảng không đen huyền bí của vũ trụ khiến các nhà thiên văn học say mê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết