VIETNAMESE

xót

đau lòng, thương tiếc

ENGLISH

heartache

  
NOUN

/ˈhɑːrteɪk/

sorrow, regret

Xót là cảm giác đau lòng hoặc tiếc nuối khi thấy điều gì đó không may xảy ra.

Ví dụ

1.

Nhìn con vật bị thương khiến cô ấy cảm thấy xót xa.

Seeing the injured animal filled her with heartache.

2.

Xót thường đến từ việc chứng kiến đau khổ.

Heartache often comes from witnessing suffering.

Ghi chú

Xót là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của xót nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác thương tiếc, đau lòng trước nỗi khổ hoặc mất mát của người khác. Tiếng Anh: Sympathize Ví dụ: She felt a deep sense of sympathy for the homeless man. (Cô ấy cảm thấy xót xa sâu sắc cho người đàn ông vô gia cư.) checkNghĩa 2: Cảm giác tiếc nuối hoặc đau lòng khi phải từ bỏ hoặc mất mát điều gì. Tiếng Anh: Regret Ví dụ: He regretted wasting so much money on unnecessary things. (Anh ấy xót xa khi lãng phí quá nhiều tiền vào những thứ không cần thiết.) checkNghĩa 3: Cảm giác không thoải mái hoặc đau khi nhìn thấy một điều bất công hoặc tổn thất. Tiếng Anh: Painful Ví dụ: It was painful to see the old house being demolished. (Thật xót xa khi nhìn thấy ngôi nhà cũ bị phá bỏ.)