VIETNAMESE

tham

tham lam, ích kỷ

ENGLISH

greed

  
NOUN

/ɡriːd/

avarice, covetousness

Tham là lòng ham muốn vượt quá giới hạn, thường dẫn đến hành động ích kỷ.

Ví dụ

1.

Sự tham quyền lực khiến anh đưa ra những quyết định phi đạo đức.

His greed for power led to unethical decisions.

2.

Tham lam thường dẫn đến xung đột và sự đánh đổi giá trị.

Greed often results in conflicts and compromised values.

Ghi chú

Tham là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tham nhé! checkNghĩa 1: Mong muốn quá mức đối với vật chất, tiền bạc hoặc quyền lực. Tiếng Anh: Greedy Ví dụ: His greedy nature made him lose all his friends. (Bản tính tham của anh ấy khiến anh ấy mất tất cả bạn bè.) checkNghĩa 2: Sự khao khát hoặc mong muốn đạt được điều gì đó, thường là điều không chính đáng. Tiếng Anh: Covetous Ví dụ: He was covetous of his neighbor’s luxurious lifestyle. (Anh ấy tham muốn cuộc sống xa hoa của hàng xóm.) checkNghĩa 3: Sự đam mê hoặc ham muốn quá mức đối với điều gì đó. Tiếng Anh: : Excessive desire Ví dụ: His excessive desire for success blinded him to ethical considerations. (Sự tham thành công quá mức khiến anh ấy không quan tâm đến các nguyên tắc đạo đức.)