VIETNAMESE
Phần thi
nội dung thi
ENGLISH
Test Segment
/tɛst ˈsɛɡmənt/
“Phần thi” là một giai đoạn hoặc nội dung cụ thể trong một kỳ thi hoặc cuộc thi.
Ví dụ
1.
Mỗi phần thi tập trung vào một kỹ năng cụ thể.
Each test segment focuses on a specific skill.
2.
Phần thi nói là nội dung thi khó nhất.
The speaking part is the most challenging test segment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Test Segment nhé!
Exam Section – Phần thi
Phân biệt: Exam section nhấn mạnh vào một phần cụ thể của bài thi lớn hơn.
Ví dụ: The exam section on mathematics was particularly challenging. (Phần thi về toán học đặc biệt khó khăn.)
Assessment Part – Phần đánh giá
Phân biệt: Assessment part tập trung vào từng phần nhỏ để đánh giá các khía cạnh khác nhau.
Ví dụ: The assessment part for writing skills was well-organized. (Phần đánh giá kỹ năng viết được tổ chức rất tốt.)
Competition Component – Thành phần cuộc thi
Phân biệt: Competition component sử dụng để chỉ từng nội dung nhỏ trong một cuộc thi lớn.
Ví dụ: The competition component on general knowledge was the most exciting. (Thành phần cuộc thi về kiến thức chung là phần thú vị nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết