VIETNAMESE

la mã hóa

Chuyển đổi sang La Mã

word

ENGLISH

Romanize

  
VERB

/ˈroʊməˌnaɪz/

Romanization

La mã hóa là việc chuyển đổi một văn bản hoặc ký hiệu sang chữ số La Mã.

Ví dụ

1.

Văn bản đã được la mã hóa để rõ ràng hơn.

The text was romanized for clarity.

2.

Họ muốn la mã hóa kịch bản.

They aim to romanize the script.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Romanize (La mã hóa) khi nói hoặc viết nhé! checkRomanize something – Chuyển đổi một văn bản, ký hiệu hoặc ngôn ngữ sang chữ cái La Mã Ví dụ: They worked to Romanize the ancient text. (Họ đã làm việc để la mã hóa văn bản cổ.) checkRomanize into – Chuyển đổi sang một dạng cụ thể của chữ La Mã Ví dụ: The script was Romanized into Latin characters. (Bản viết đã được la mã hóa sang các ký tự Latin.) checkRomanize by – Phương pháp hoặc cách thức được sử dụng trong quá trình la mã hóa Ví dụ: The text was Romanized by following specific rules. (Văn bản đã được la mã hóa bằng cách tuân theo các quy tắc cụ thể.)