VIETNAMESE

phân ngành

ENGLISH

Specialization

  
NOUN

/ˌspɛʃəlaɪˈzeɪʃn/

“Phân ngành” là việc phân chia các lĩnh vực hoặc chuyên môn thành các nhánh nhỏ hơn để nghiên cứu và đào tạo.

Ví dụ

1.

Phân ngành giúp học sinh tập trung vào các lĩnh vực cụ thể.

Specialization allows students to focus on specific fields.

2.

Tôi phải chọn một Phân Ngành phù hợp cho kế hoạch học tập của mình.

I need to select a specialization that aligns with my study plan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Specialization nhé!

check Field – Lĩnh vực

Phân biệt: Field là một thuật ngữ rộng hơn, bao quát các chuyên ngành, trong khi Specialization thường tập trung vào một nhánh hẹp hơn.

Ví dụ: Medicine is a field with many specializations. (Y học là một lĩnh vực có nhiều chuyên ngành.)

check Major – Chuyên ngành chính

Phân biệt: Major thường được dùng để chỉ chuyên ngành chính mà sinh viên chọn học ở đại học, trong khi Specialization là một nhánh cụ thể trong chuyên ngành đó.

Ví dụ: She majored in biology with a specialization in genetics. (Cô ấy học chuyên ngành sinh học với phân ngành di truyền học.)