VIETNAMESE

Đăng khoa

thi đỗ

ENGLISH

Pass an Exam

  
VERB

/pæs ən ɪɡˈzæm/

“Đăng khoa” là đạt kết quả đỗ trong các kỳ thi tuyển chọn, đặc biệt trong hệ thống thi cử cổ.

Ví dụ

1.

Anh ấy tự hào khi đăng khoa kỳ thi khoa bảng.

He was proud to pass the imperial examination.

2.

Thi đỗ là một cột mốc quan trọng với nhiều học sinh.

Passing an exam is a significant milestone for many students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pass an Exam nhé!

check Succeed in an Exam – Thành công trong kỳ thi

Phân biệt: Succeed in an exam nhấn mạnh vào việc hoàn thành mục tiêu trong kỳ thi.

Ví dụ: She succeeded in her final exam and graduated with honors. (Cô ấy đã thành công trong kỳ thi cuối cùng và tốt nghiệp với thành tích xuất sắc.)

check Get Through an Exam – Vượt qua kỳ thi

Phân biệt: Get through an exam tập trung vào việc đạt mức yêu cầu tối thiểu để vượt qua kỳ thi.

Ví dụ: He got through his driving exam on the first attempt. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi lái xe ngay trong lần đầu tiên.)

check Achieve a Pass – Đạt điểm đỗ

Phân biệt: Achieve a pass nhấn mạnh vào việc đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn để đỗ.

Ví dụ: She achieved a pass in her English language test. (Cô ấy đã đạt điểm đỗ trong bài kiểm tra tiếng Anh.)