VIETNAMESE
tâm bệnh
bệnh tâm lý, rối loạn tâm thần
ENGLISH
mental illness
/ˈmɛntəl ˈɪlnəs/
psychological disorder, mental health issue
Tâm bệnh là các vấn đề về tâm lý hoặc rối loạn tinh thần gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Ví dụ
1.
Cuộc chiến với tâm bệnh của anh ấy cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
His struggle with mental illness required professional help.
2.
Tâm bệnh thường ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất.
Mental illness often affects both emotional and physical well-being.
Ghi chú
Tâm bệnh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tâm bệnh nhé!
Nghĩa 1: Bệnh lý hoặc rối loạn về mặt tinh thần và tâm lý.
Tiếng Anh: Mental illness
Ví dụ: He sought therapy to cope with his mental illness.
(Anh ấy tìm đến liệu pháp để đối phó với tâm bệnh của mình.)
Nghĩa 2: Sự đau khổ nội tâm hoặc bất ổn kéo dài.
Tiếng Anh: Inner turmoil
Ví dụ: Her inner turmoil affected her daily life.
(Tâm bệnh nội tâm của cô ấy ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.)
Nghĩa 3: Những lo lắng hoặc áp lực tâm lý gây ra các triệu chứng vật lý.
Tiếng Anh: Psychosomatic condition
Ví dụ: His headaches were caused by a psychosomatic condition linked to stress.
(Đau đầu của anh ấy được gây ra bởi tâm bệnh liên quan đến căng thẳng.)
Nghĩa 4: Nỗi đau tinh thần do mất mát hoặc chấn thương tình cảm.
Tiếng Anh: Emotional pain
Ví dụ: Her emotional pain after the breakup was overwhelming.
(Tâm bệnh của cô ấy sau khi chia tay thật khó chịu đựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết