VIETNAMESE

sự thịnh nộ

phẫn nộ, căm giận

ENGLISH

fury

  
NOUN

/ˈfjʊəri/

rage, outrage

Sự thịnh nộ là cảm giác tức giận mạnh mẽ, thường do bất công hoặc xúc phạm.

Ví dụ

1.

Sự thịnh nộ của anh ấy về quyết định thể hiện rõ qua giọng nói.

His fury over the decision was apparent in his tone.

2.

Sự thịnh nộ thường khiến con người đòi hỏi công lý.

Fury often drives people to demand justice.

Ghi chú

Fury là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fury nhé! checkNghĩa 1: Cơn thịnh nộ hoặc sự giận dữ mãnh liệt. Ví dụ: Her fury was evident when she discovered the betrayal. (Sự thịnh nộ của cô ấy hiện rõ khi cô phát hiện ra sự phản bội.) checkNghĩa 2: Sự mãnh liệt hoặc dữ dội của một hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: The fury of the storm caused widespread destruction. (Sự dữ dội của cơn bão gây ra sự tàn phá trên diện rộng.) checkNghĩa 3: Một trạng thái cảm xúc cực đoan, không kiểm soát được. Ví dụ: His fury made him slam the door and leave the room. (Cơn giận dữ khiến anh ấy đóng sầm cửa và rời khỏi phòng.)