VIETNAMESE

sự nhiệt tình

hăng hái, nhiệt huyết

ENGLISH

enthusiasm

  
NOUN

/ɪnˈθjuːzɪæzəm/

eagerness, zeal

Sự nhiệt tình là thái độ sẵn sàng và hăng hái trong việc giúp đỡ hoặc thực hiện công việc.

Ví dụ

1.

Sự nhiệt tình trong công việc tình nguyện của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia.

Her enthusiasm for volunteering inspired others to join.

2.

Sự nhiệt tình thúc đẩy năng suất và sự tích cực trong đội ngũ.

Enthusiasm boosts productivity and positivity in teams.

Ghi chú

Sự nhiệt tình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự nhiệt tình nhé! checkNghĩa 1: Tinh thần tích cực và đầy năng lượng khi thực hiện một công việc hoặc tham gia hoạt động. Tiếng Anh: Enthusiasm Ví dụ: Her enthusiasm for teaching is evident in her interactive lessons. (Sự nhiệt tình giảng dạy của cô ấy thể hiện rõ trong các bài học tương tác.) checkNghĩa 2: Sự hăng hái hoặc sẵn lòng làm điều gì đó mà không cần sự ép buộc. Tiếng Anh: Eagerness Ví dụ: He showed eagerness to volunteer for the project. (Anh ấy thể hiện sự nhiệt tình tham gia tình nguyện cho dự án.) checkNghĩa 3: Sự say mê hoặc yêu thích đối với một lĩnh vực cụ thể. Tiếng Anh: Passion Ví dụ: Her passion for music inspired her to compose beautiful songs. (Sự nhiệt tình với âm nhạc của cô ấy đã truyền cảm hứng để cô sáng tác những bài hát đẹp.) checkNghĩa 4: Sự quan tâm và ủng hộ mạnh mẽ đối với một người hoặc một ý tưởng. Tiếng Anh: Zeal Ví dụ: The team’s zeal for innovation drove them to create a groundbreaking product. (Sự nhiệt tình đổi mới của nhóm đã thúc đẩy họ tạo ra một sản phẩm đột phá.)