VIETNAMESE
Ánh kim
Ánh sáng kim loại
ENGLISH
Metallic Shine
/məˈtælɪk ʃaɪn/
Metallic Glow, Lustrous Effect
Ánh kim là hiệu ứng sáng bóng hoặc lấp lánh giống như kim loại, thường sử dụng trong trang trí hoặc mỹ phẩm.
Ví dụ
1.
Lớp sơn có ánh kim rất đẹp.
The paint had a beautiful metallic shine.
2.
Móng tay của cô ấy được sơn ánh kim.
Her nails were painted with metallic shine polish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Metallic Shine nhé!
Lustre – Ánh bóng
Phân biệt: Lustre là ánh sáng bóng mịn, không quá rực rỡ như ánh kim.
Ví dụ: The lustre of the pearl was mesmerizing. (Ánh bóng của viên ngọc trai thật mê hoặc.)
Sparkle – Lấp lánh
Phân biệt: Sparkle thường chỉ ánh sáng nhỏ li ti, tạo hiệu ứng rực rỡ hơn ánh kim.
Ví dụ: The sparkle of the diamond caught everyone's eye. (Ánh lấp lánh của viên kim cương thu hút ánh nhìn của mọi người.)
Glint – Ánh sáng lóe
Phân biệt: Glint là ánh sáng phản chiếu nhỏ và sắc nét, thường thấy ở kim loại.
Ví dụ: The glint of the blade made it look sharp and dangerous. (Ánh sáng lóe trên lưỡi dao khiến nó trông sắc bén và nguy hiểm.)
Radiance – Rực rỡ
Phân biệt: Radiance mang cảm giác lan tỏa mạnh mẽ hơn ánh kim, thường dùng cho ánh sáng rộng.
Ví dụ: The radiance of the chandelier lit up the entire room. (Ánh sáng rực rỡ của đèn chùm thắp sáng toàn bộ căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết