VIETNAMESE

tâm

trái tim, tâm hồn

ENGLISH

heart

  
NOUN

/hɑːrt/

core, soul

Tâm là phần bên trong, sâu thẳm nhất của con người, liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ và nhận thức.

Ví dụ

1.

Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn từ tận đáy lòng.

She expressed her gratitude from the bottom of her heart.

2.

Tâm thường tượng trưng cho cảm xúc sâu sắc và ý định.

The heart often symbolizes deep emotions and intentions.

Ghi chú

Tâm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tâm nhé! checkNghĩa 1: Phần quan trọng nhất trong lòng của một vật thể, như trung tâm của hình tròn. Tiếng Anh: Core Ví dụ: The core of the issue lies in poor communication. (Tâm của vấn đề nằm ở sự giao tiếp kém.) checkNghĩa 2: Tâm hồn hoặc tinh thần của con người. Tiếng Anh: Soul Ví dụ: Her soul is filled with kindness and compassion. (Tâm hồn cô ấy tràn đầy sự tử tế và đồng cảm.) checkNghĩa 3: Trái tim tượng trưng cho cảm xúc và mong muốn sâu thẳm. Tiếng Anh: Heart Ví dụ: He spoke from the heart during his speech. (Anh ấy nói từ tận đáy lòng trong bài phát biểu của mình.) checkNghĩa 4: Sự tập trung hoặc chú ý đặc biệt vào một mục tiêu. Tiếng Anh: Focus Ví dụ: Her focus was on achieving her dreams despite the challenges. (Tâm cô ấy đặt vào việc đạt được ước mơ dù gặp nhiều thử thách.)