VIETNAMESE

nông nổi

thiếu suy nghĩ, bộp chộp

ENGLISH

impulsive

  
ADJ

/ɪmˈpʌlsɪv/

rash, hasty

Hành động hoặc quyết định thiếu suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Những quyết định nông nổi của cô ấy thường dẫn đến sai lầm.

Her impulsive decisions often led to mistakes.

2.

Anh ấy nổi tiếng vì nông nổi và khó đoán.

He is known for being impulsive and unpredictable.

Ghi chú

Impulsive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Impulsive nhé! checkNghĩa 1: Hành động bốc đồng Tiếng Anh: Impulsive Ví dụ: She made an impulsive decision to quit her job. (Cô ấy đã đưa ra quyết định bốc đồng khi nghỉ việc.) checkNghĩa 2: Dễ bị cảm xúc chi phối Tiếng Anh: Impulsive Ví dụ: His impulsive nature often leads him into trouble. (Tính cách dễ bị cảm xúc chi phối của anh ấy thường dẫn đến rắc rối.) checkNghĩa 3: Thuộc về lực đẩy Tiếng Anh: Impulsive Ví dụ: The car moved forward due to an impulsive force applied to it. (Chiếc xe di chuyển về phía trước do một lực đẩy bất ngờ tác động vào nó.)