VIETNAMESE

sự hạnh phúc

niềm vui, sự mãn nguyện

ENGLISH

happiness

  
NOUN

/ˈhæpɪnɪs/

joy, contentment

Sự hạnh phúc là trạng thái cảm thấy vui vẻ, hài lòng và thỏa mãn với cuộc sống hoặc tình huống hiện tại.

Ví dụ

1.

Sự hạnh phúc của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười rạng rỡ.

Her happiness was evident in her glowing smile.

2.

Hạnh phúc thực sự đến từ các mối quan hệ ý nghĩa và mục đích sống.

True happiness comes from meaningful relationships and purpose.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ happiness khi nói hoặc viết nhé! checkBring happinessMang lại hạnh phúc Ví dụ: Helping others can bring happiness into your life. (Giúp đỡ người khác có thể mang lại hạnh phúc cho cuộc sống của bạn.) checkPursuit of happinessTheo đuổi hạnh phúc Ví dụ: The pursuit of happiness is a fundamental human right. (Theo đuổi hạnh phúc là một quyền cơ bản của con người.) checkGenuine happinessHạnh phúc thật sự Ví dụ: Genuine happiness comes from within, not from material possessions. (Hạnh phúc thật sự đến từ bên trong, không phải từ của cải vật chất.)