VIETNAMESE

sầu

buồn, u sầu

ENGLISH

Melancholy

  
NOUN

/ˈmelənˌkälē/

Sadness, sorrow

Sầu là trạng thái buồn bã, u sầu, thường liên quan đến cảm giác mất mát hoặc đau khổ.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy sầu sâu sắc sau mất mát.

She felt a deep melancholy after the loss.

2.

Bản nhạc khơi gợi nỗi sầu.

The music evoked melancholy.

Ghi chú

"Sầu" là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ "Sầu" nhé! check Nghĩa 1: Cảm giác buồn bã, đau khổ trong tâm hồn. Tiếng Anh: Melancholy Ví dụ: She felt a deep melancholy after the loss. (Cô ấy cảm thấy sầu sâu sắc sau mất mát.) check Nghĩa 2: Lo lắng hoặc trăn trở về một vấn đề trong tương lai. Tiếng Anh: Worry Ví dụ: He couldn’t hide his worry about the exam. (Anh ấy không thể che giấu nỗi sầu lo về kỳ thi.)