VIETNAMESE
tài lanh
nhanh nhảu, nhiệt tình quá mức
ENGLISH
overzealous
/ˌəʊvərˈzɛləs/
overly eager, meddlesome
Tài lanh là tính cách nhanh nhảu nhưng đôi khi vượt quá giới hạn, gây phiền phức.
Ví dụ
1.
Tính cách tài lanh của anh ấy khiến đồng nghiệp khó chịu.
His overzealous behavior annoyed his colleagues.
2.
Thái độ tài lanh thường dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Overzealous attitudes often lead to unintended consequences.
Ghi chú
Tài lanh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tài lanh nhé!
Nghĩa 1: Sự thông minh, nhanh nhạy nhưng đôi khi tỏ ra hơi phô trương.
Tiếng Anh: Over-smart
Ví dụ: His over-smart attitude annoyed his colleagues.
(Thái độ tài lanh của anh ấy khiến đồng nghiệp khó chịu.)
Nghĩa 2: Hành động quá tự tin vào khả năng của mình, đôi khi gây khó chịu cho người khác.
Tiếng Anh: Know-it-all
Ví dụ: No one likes working with a know-it-all.
(Không ai thích làm việc với một người quá tài lanh.)
Nghĩa 3: Sự khéo léo nhưng đôi khi thiếu tinh tế trong cách xử lý vấn đề.
Tiếng Anh: Over-eager
Ví dụ: Her over-eager attempts to help ended up causing confusion.
(Sự tài lanh của cô ấy khi cố giúp đỡ lại gây ra sự nhầm lẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết