VIETNAMESE

mỹ mãn

hoàn hảo, mãn nguyện

ENGLISH

satisfactory

  
ADJ

/ˌsætɪsˈfæktəri/

fulfilling, perfect

Mỹ mãn là cảm giác hoàn hảo và hài lòng tuyệt đối.

Ví dụ

1.

Kết quả mỹ mãn đối với tất cả những người tham gia.

The result was satisfactory to everyone involved.

2.

Cuộc sống của anh ấy mỹ mãn về mọi mặt.

His life is satisfactory in every way.

Ghi chú

Mỹ mãn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Mỹ mãn nhé! checkNghĩa 1: Hoàn hảo, đạt đến mức độ hoàn chỉnh. Tiếng Anh: Perfect Ví dụ: The wedding was perfect in every way. (Đám cưới mỹ mãn trên mọi phương diện.) checkNghĩa 2: Mãn nguyện, cảm giác hài lòng tuyệt đối với kết quả đạt được. Tiếng Anh: Satisfactory Ví dụ: The project was completed in a satisfactory manner. (Dự án đã được hoàn thành một cách mỹ mãn.) checkNghĩa 3: Thành công rực rỡ, đáp ứng mọi kỳ vọng. Tiếng Anh: Fulfilling Ví dụ: His fulfilling career brought him both joy and recognition. (Sự nghiệp mỹ mãn đã mang lại cho anh ấy cả niềm vui và sự công nhận.)