VIETNAMESE

Đồ họa

Thiết kế hình ảnh

ENGLISH

Graphic Design

  
NOUN

/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/

Visual Design

Đồ họa là sản phẩm thiết kế hình ảnh, bao gồm các yếu tố thị giác như hình vẽ, màu sắc và chữ viết.

Ví dụ

1.

Cô ấy học đồ họa tại trường đại học.

She studied graphic design at university.

2.

Đồ họa rất quan trọng trong quảng cáo.

Graphic design is essential for advertising.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graphic Design nhé!

check Visual Design – Thiết kế thị giác

Phân biệt: Visual Design tập trung vào việc tạo ra các yếu tố thị giác để truyền tải thông điệp, mang tính sáng tạo cao.

Ví dụ: The visual design of the website captured the user's attention. (Thiết kế thị giác của trang web đã thu hút sự chú ý của người dùng.)

check Digital Design – Thiết kế số

Phân biệt: Digital Design tập trung vào các sản phẩm thiết kế trên nền tảng kỹ thuật số, bao gồm website, ứng dụng hoặc đồ họa kỹ thuật số.

Ví dụ: Digital design plays a key role in modern marketing. (Thiết kế số đóng vai trò quan trọng trong tiếp thị hiện đại.)

check Illustration – Minh họa

Phân biệt: Illustration là một nhánh của đồ họa tập trung vào việc tạo ra hình vẽ minh họa để làm rõ nội dung.

Ví dụ: The illustrations in the book brought the story to life. (Những hình minh họa trong cuốn sách đã làm sống động câu chuyện.)

check Branding Design – Thiết kế thương hiệu

Phân biệt: Branding Design là thiết kế đồ họa nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu, bao gồm logo, bảng màu và tài liệu tiếp thị.

Ví dụ: The branding design for the company was sleek and professional. (Thiết kế thương hiệu cho công ty rất bóng bẩy và chuyên nghiệp.)