VIETNAMESE
Màu dầu
Xanh dầu, xanh ô liu
ENGLISH
Olive Green
/ˈɑːlɪv ɡriːn/
Deep Green, Earthy Green
Màu dầu là màu xanh đậm pha nâu nhẹ, giống màu của dầu ô liu hoặc các dung dịch dầu tự nhiên.
Ví dụ
1.
Tường màu dầu mang cảm giác ấm áp và tự nhiên.
The olive green walls felt warm and earthy.
2.
Cô ấy mặc áo khoác màu dầu.
She wore a jacket in olive green.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Olive Green nhé!
Khaki Green – Xanh khaki
Phân biệt: Khaki Green nhạt hơn và pha sắc xám nhiều hơn so với xanh dầu, thường được dùng trong thời trang.
Ví dụ: The khaki green jacket was a staple in his wardrobe. (Chiếc áo khoác màu xanh khaki là món đồ không thể thiếu trong tủ đồ của anh ấy.)
Forest Green – Xanh rừng
Phân biệt: Forest Green đậm hơn xanh dầu, pha sắc xanh thuần nhiều hơn, gợi cảm giác tự nhiên hơn.
Ví dụ: The forest green sofa blended perfectly with the wooden furniture. (Chiếc sofa màu xanh rừng rất hợp với nội thất gỗ.)
Army Green – Xanh quân đội
Phân biệt: Army Green trầm hơn xanh dầu, thường được dùng trong thiết kế liên quan đến quân sự.
Ví dụ: The army green backpack was built for durability. (Chiếc ba lô màu xanh quân đội được thiết kế để bền bỉ.)
Sage Green – Xanh xám
Phân biệt: Sage Green trầm hơn xanh dầu, pha ánh xám, mang cảm giác thanh lịch và nhẹ nhàng.
Ví dụ: The sage green accents added a modern twist to the decor. (Những điểm nhấn màu xanh xám mang lại nét hiện đại cho không gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết