VIETNAMESE

phong thái

dáng vẻ, phong cách

ENGLISH

demeanor

  
NOUN

/dɪˈmiːnər/

bearing, comportment

phong thái là tác phong hoặc thái độ thể hiện qua cách cư xử và diện mạo.

Ví dụ

1.

Phong thái bình tĩnh của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.

Her calm demeanor impressed everyone.

2.

Anh ấy có phong thái tự tin.

He carried himself with a confident demeanor.

Ghi chú

Phong thái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ phong thái nhé! checkNghĩa 1:Tác phong, cách cư xử biểu lộ sự tự tin và đĩnh đạc Tiếng Anh: demeanor Ví dụ: Her calm demeanor impressed everyone at the meeting. (Phong thái bình tĩnh của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.) checkNghĩa 2:Dáng vẻ hoặc thần thái bộc lộ qua diện mạo và hành động Tiếng Anh: bearing Ví dụ: His noble bearing made him stand out in the crowd. (Phong thái cao quý của anh ấy làm anh ấy nổi bật giữa đám đông.) checkNghĩa 3:Cách thể hiện phong cách hoặc cá tính trong giao tiếp Tiếng Anh: manner Ví dụ: The teacher’s approachable manner made the students feel at ease. (Phong thái thân thiện của giáo viên khiến học sinh cảm thấy thoải mái.)