VIETNAMESE
sự tỉnh táo
tỉnh táo, minh mẫn
ENGLISH
alertness
/əˈlɜːtnəs/
vigilance, awareness
Sự tỉnh táo là trạng thái minh mẫn, không bị chi phối bởi cảm xúc hoặc sự mệt mỏi.
Ví dụ
1.
Sự tỉnh táo trong kỳ thi giúp cô không mắc sai lầm nào.
Her alertness during the exam ensured no mistakes.
2.
Sự tỉnh táo rất cần thiết trong các tình huống áp lực cao.
Alertness is vital in high-pressure situations.
Ghi chú
Sự tỉnh táo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự tỉnh táo nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái nhận thức rõ ràng và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh mẽ.
Tiếng Anh: Alertness
Ví dụ: His alertness during the meeting ensured no important detail was missed.
(Sự tỉnh táo của anh ấy trong buổi họp đảm bảo không bỏ sót chi tiết quan trọng nào.)
Nghĩa 2: Khả năng suy nghĩ một cách sáng suốt và hợp lý.
Tiếng Anh: Clarity
Ví dụ: She maintained clarity of thought even under pressure.
(Cô ấy giữ được sự tỉnh táo trong suy nghĩ ngay cả khi bị áp lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết