VIETNAMESE

Màu sáng

Màu tươi, màu rực

ENGLISH

Bright Colors

  
NOUN

/braɪt ˈkʌlərz/

Vivid Colors, Radiant Colors

Màu sáng là các màu sắc có độ bão hòa cao hoặc phản chiếu ánh sáng mạnh, gợi cảm giác tươi vui.

Ví dụ

1.

Phòng được trang trí với các màu sáng.

The room was decorated in bright colors.

2.

Các màu sáng như vàng và xanh chiếm ưu thế trong bức tranh.

Bright colors like yellow and green dominate the painting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bright Colors nhé!

check Vivid Colors – Màu sắc sống động

Phân biệt: Vivid Colors nhấn mạnh vào độ rõ nét và tươi sáng hơn Bright Colors.

Ví dụ: The painting was filled with vivid colors that captured attention. (Bức tranh tràn ngập màu sắc sống động thu hút mọi ánh nhìn.)

check Luminous Colors – Màu sắc phát sáng

Phân biệt: Luminous Colors có vẻ ngoài sáng chói, thường gợi cảm giác rực rỡ hơn.

Ví dụ: The luminous colors of the dress sparkled under the lights. (Bộ váy với màu sắc phát sáng lấp lánh dưới ánh đèn.)

check Radiant Colors – Màu sắc rực rỡ

Phân biệt: Radiant Colors thường liên quan đến sự phản chiếu ánh sáng trên màu sắc.

Ví dụ: The radiant colors of the flowers brightened the garden. (Những sắc màu rực rỡ của hoa làm sáng bừng khu vườn.)

check Neon Colors – Màu neon

Phân biệt: Neon Colors cực kỳ sáng và rực rỡ, thường dùng trong các thiết kế hiện đại.

Ví dụ: The poster was designed with bold neon colors. (Tấm poster được thiết kế với các màu neon táo bạo.)