VIETNAMESE

tham tài

tham tiền, hám lợi

word

ENGLISH

greed for wealth

  
NOUN

/ɡriːd fər wɛlθ/

avarice, materialism

Tham tài là lòng ham muốn tích lũy tài sản, của cải mà không quan tâm đến hậu quả.

Ví dụ

1.

Tham tài khiến anh đưa ra các quyết định phi đạo đức.

His greed for wealth led to unethical decisions.

2.

Tham tài thường dẫn đến những thoả hiệp đạo đức.

Greed for wealth often results in moral compromises.

Ghi chú

Tham tài là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tham tài nhé! checkNghĩa 1: Mong muốn sở hữu nhiều tài sản hoặc của cải hơn mức cần thiết. Tiếng Anh: Greed for wealth Ví dụ: His greed for wealth blinded him to ethical considerations. (Sự tham tài khiến anh ấy không quan tâm đến đạo đức.) checkNghĩa 2: Lòng tham không kiềm chế đối với tiền bạc và vật chất. Tiếng Anh: Avarice Ví dụ: His avarice alienated him from his family. (Sự tham tài của anh ấy khiến anh xa lánh gia đình.)