VIETNAMESE
tài ứng biến
khả năng thích nghi
ENGLISH
adaptability
/əˌdæptəˈbɪlɪti/
resourcefulness, quick thinking
Tài ứng biến là khả năng thích nghi nhanh chóng và xử lý linh hoạt trong các tình huống không dự đoán trước.
Ví dụ
1.
Tài ứng biến giúp anh ấy vượt trội trong môi trường năng động.
His adaptability helped him excel in dynamic environments.
2.
Tài ứng biến rất cần thiết để vượt qua những thách thức bất ngờ.
Adaptability is crucial in overcoming unexpected challenges.
Ghi chú
Adaptability là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của adaptability nhé!
Nghĩa 1: Khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh mới.
Ví dụ: Her adaptability allowed her to excel in a foreign work environment.
(Khả năng thích nghi của cô ấy cho phép cô vượt trội trong môi trường làm việc nước ngoài.)
Nghĩa 2: Sự linh hoạt trong việc học hỏi và ứng dụng các kỹ năng hoặc phương pháp mới.
Ví dụ: The team’s adaptability to new technology ensured the project’s success.
(Sự thích nghi của đội với công nghệ mới đã đảm bảo thành công của dự án.)
Nghĩa 3: Khả năng phục hồi và điều chỉnh trong các tình huống khó khăn hoặc thay đổi đột ngột.
Ví dụ: His adaptability helped him recover quickly after the sudden changes at work.
(Khả năng thích nghi của anh ấy giúp anh phục hồi nhanh chóng sau những thay đổi đột ngột tại nơi làm việc.)
Nghĩa 4: Sự nhạy bén trong việc điều chỉnh thái độ hoặc hành vi để phù hợp với môi trường xung quanh.
Ví dụ: Adaptability is an essential trait for leaders in a dynamic industry.
(Sự thích nghi là một đặc điểm quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong một ngành công nghiệp năng động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết