VIETNAMESE
sự nghiêm khắc
kỷ luật, cứng nhắc
ENGLISH
strictness
/ˈstrɪktnəs/
rigidity, sternness
Sự nghiêm khắc là tính cách hoặc hành động thể hiện sự kỷ luật và yêu cầu cao.
Ví dụ
1.
Sự nghiêm khắc của cô ấy với thời hạn đã cải thiện năng suất.
Her strictness with deadlines improved productivity.
2.
Sự nghiêm khắc đảm bảo tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn.
Strictness ensures adherence to rules and guidelines.
Ghi chú
Sự nghiêm khắc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự nghiêm khắc nhé!
Nghĩa 1: Thái độ cứng rắn, đòi hỏi tuân thủ quy tắc hoặc tiêu chuẩn cao.
Tiếng Anh: Strictness
Ví dụ: The teacher’s strictness ensured discipline in the classroom.
(Sự nghiêm khắc của giáo viên đảm bảo kỷ luật trong lớp học.)
Nghĩa 2: Cách xử lý mạnh mẽ, không khoan nhượng trong việc đối mặt với vi phạm.
Tiếng Anh: Severity
Ví dụ: The severity of the punishment was meant to deter future misconduct.
(Sự nghiêm khắc của hình phạt nhằm ngăn chặn các hành vi sai trái trong tương lai.)
Nghĩa 3: Sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ để đảm bảo chất lượng hoặc chính xác.
Tiếng Anh: Rigor
Ví dụ: Her rigor in conducting research earned her academic recognition.
(Sự nghiêm khắc trong việc thực hiện nghiên cứu đã mang lại cho cô sự công nhận trong học thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết