VIETNAMESE

sự nuôi dưỡng

chăm sóc, bồi dưỡng

ENGLISH

nurturing

  
NOUN

/ˈnɜːtʃərɪŋ/

upbringing, fostering

Sự nuôi dưỡng là quá trình chăm sóc và giáo dục để phát triển về mặt thể chất, tinh thần và trí tuệ.

Ví dụ

1.

Sự nuôi dưỡng của cô dành cho các nghệ sĩ trẻ đã giúp họ phát triển mạnh mẽ.

Her nurturing of the young artists helped them flourish.

2.

Môi trường nuôi dưỡng khuyến khích sự sáng tạo và phát triển.

Nurturing environments encourage creativity and growth.

Ghi chú

Sự nuôi dưỡng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự nuôi dưỡng nhé! checkNghĩa 1: Hành động cung cấp thức ăn, chăm sóc để phát triển thể chất và tinh thần. Tiếng Anh: Nurturing Ví dụ: Parents play a crucial role in nurturing their children’s growth. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự phát triển của con cái.) checkNghĩa 2: Sự hỗ trợ để phát triển kỹ năng hoặc tài năng của ai đó. Tiếng Anh: Fostering Ví dụ: The school focuses on fostering creativity in students. (Trường học tập trung vào việc nuôi dưỡng sự sáng tạo ở học sinh.) checkNghĩa 3: Quá trình xây dựng và phát triển cảm xúc, ý tưởng hoặc giá trị. Tiếng Anh: Cultivating Ví dụ: She dedicated her life to cultivating a love for literature in her community. (Cô ấy đã dành cả đời để nuôi dưỡng tình yêu văn học trong cộng đồng của mình.)