VIETNAMESE

nhăn mặt khó chịu

nhăn nhó, khó chịu

word

ENGLISH

grimace

  
VERB

/ˈɡrɪməs/

frown, scowl

nhăn mặt khó chịu là thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu bằng cách nhăn mặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhăn mặt khó chịu vì vị đắng của cà phê.

She grimaced at the taste of the bitter coffee.

2.

Gương mặt nhăn nhó của anh ấy cho thấy sự khó chịu.

His grimace revealed his discomfort.

Ghi chú

Nhăn mặt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhăn mặt nhé! checkNghĩa 1: Thể hiện sự không tán thành hoặc khinh thường. Tiếng Anh: Sneer Ví dụ: He sneered at the idea of joining the team. (Anh ấy nhăn mặt dè bỉu trước ý tưởng tham gia đội.) checkNghĩa 2: Thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu. Tiếng Anh: Grimace Ví dụ: She grimaced at the taste of the bitter coffee. (Cô ấy nhăn mặt khó chịu vì vị đắng của cà phê.) checkNghĩa 3: Thể hiện cảm giác đau đớn hoặc bất mãn. Tiếng Anh: Wince Ví dụ: He winsed as the doctor cleaned his wound. (Anh ấy nhăn mặt khi bác sĩ lau vết thương.) checkNghĩa 4: Thể hiện sự tập trung hoặc nghi ngờ. Tiếng Anh: Frown Ví dụ: He frowned, trying to understand the question. (Anh ấy nhăn mặt cố gắng hiểu câu hỏi.)