VIETNAMESE

Xanh ngọc lục bảo

Xanh quý phái

ENGLISH

Emerald Green

  
ADJ

/ˈɛmərəld ɡriːn/

Deep Green, Jewel Green

Xanh ngọc lục bảo là màu xanh quý phái, đậm hơn xanh ngọc bích, mang sự sang trọng.

Ví dụ

1.

Chiếc váy màu xanh ngọc lục bảo thu hút ánh nhìn của mọi người.

The emerald green dress caught everyone's eye.

2.

Rèm cửa có màu xanh ngọc lục bảo đậm.

The curtains were a rich emerald green.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emerald Green nhé!

check Jade Green – Xanh ngọc bích

Phân biệt: Jade Green sáng hơn và ít đậm hơn xanh ngọc lục bảo, thường mang cảm giác tinh tế.

Ví dụ: The jade green jewelry looked elegant and refined. (Trang sức màu xanh ngọc bích trông rất thanh lịch và tinh tế.)

check Forest Green – Xanh rừng

Phân biệt: Forest Green đậm hơn và tối hơn xanh ngọc lục bảo, mang sắc thái tự nhiên.

Ví dụ: The forest green sofa blended well with the wooden decor. (Chiếc sofa màu xanh rừng hòa hợp với đồ trang trí bằng gỗ.)

check Kelly Green – Xanh Kelly

Phân biệt: Kelly Green sáng và tươi hơn xanh ngọc lục bảo, thường gợi cảm giác sống động.

Ví dụ: The Kelly green dress stood out at the event. (Chiếc váy màu xanh Kelly nổi bật tại sự kiện.)

check Teal Green – Xanh lam lục

Phân biệt: Teal Green là sự kết hợp giữa xanh lục và xanh lam, trầm hơn xanh ngọc lục bảo.

Ví dụ: The teal green walls created a calming atmosphere. (Những bức tường màu xanh lam lục tạo nên không gian yên bình.)