VIETNAMESE
Màu đỏ son
Đỏ môi, đỏ rực
ENGLISH
Lipstick Red
/ˈlɪpstɪk rɛd/
Bright Red, Scarlet
Màu đỏ son là màu đỏ tươi sáng, thường được sử dụng trong mỹ phẩm hoặc thời trang.
Ví dụ
1.
Chiếc váy màu đỏ son rất thu hút.
The lipstick red dress was eye-catching.
2.
Cô ấy sơn móng tay màu đỏ son.
She painted her nails lipstick red.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lipstick Red nhé!
Crimson Red – Đỏ thắm
Phân biệt: Crimson Red đậm hơn đỏ son, pha chút sắc hồng, mang cảm giác cổ điển.
Ví dụ: The crimson red flowers symbolized deep love and passion. (Những bông hoa đỏ thắm tượng trưng cho tình yêu sâu sắc và đam mê.)
Ruby Red – Đỏ hồng ngọc
Phân biệt: Ruby Red sáng hơn đỏ son, gợi cảm giác lấp lánh và quý giá.
Ví dụ: She wore a ruby red dress to the gala. (Cô ấy mặc chiếc váy màu đỏ hồng ngọc đến buổi dạ tiệc.)
Cherry Red – Đỏ anh đào
Phân biệt: Cherry Red gần giống đỏ son nhưng sáng hơn, gợi sự trẻ trung.
Ví dụ: The cherry red lipstick was her favorite for casual outings. (Son đỏ anh đào là màu cô ấy yêu thích cho các buổi đi chơi thường ngày.)
Scarlet – Đỏ tươi
Phân biệt: Scarlet sáng hơn đỏ son, thường mang cảm giác nổi bật và táo bạo.
Ví dụ: The scarlet coat stood out in the crowd. (Chiếc áo khoác màu đỏ tươi nổi bật giữa đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết