VIETNAMESE
Thi tốt nghiệp
kỳ thi tốt nghiệp
ENGLISH
Graduation Exam
/ˌɡrædʒʊˈeɪʃən ɪɡˈzæm/
“Thi tốt nghiệp” là kỳ thi để đánh giá và cấp bằng tốt nghiệp cho học sinh hoặc sinh viên.
Ví dụ
1.
Thi tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc bậc trung học.
The graduation exam marks the completion of high school.
2.
Đỗ kỳ thi tốt nghiệp là cần thiết để nhận được bằng.
Passing the graduation exam is necessary for receiving a diploma.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graduation Exam nhé!
Final Examination – Kỳ thi cuối cùng
Phân biệt: Final examination là kỳ thi cuối khóa, thường không chỉ dành riêng cho tốt nghiệp.
Ví dụ: He is preparing for his final examinations in college. (Anh ấy đang chuẩn bị cho các kỳ thi cuối khóa ở trường đại học.)
Exit Test – Bài kiểm tra đầu ra
Phân biệt: Exit test dùng để đánh giá đủ điều kiện kết thúc một chương trình học cụ thể.
Ví dụ: Passing the exit test is mandatory to graduate. (Vượt qua bài kiểm tra đầu ra là bắt buộc để tốt nghiệp.)
Capstone Exam – Kỳ thi tổng kết
Phân biệt: Capstone exam tập trung vào tổng hợp kiến thức đã học trong chương trình học.
Ví dụ: The capstone exam evaluates all knowledge acquired in the program. (Kỳ thi tổng kết đánh giá toàn bộ kiến thức đã học trong chương trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết