VIETNAMESE

sát cánh

đồng hành, gắn bó

ENGLISH

stand by

  
VERB

/stænd baɪ/

support, be with

sát cánh là đồng hành và hỗ trợ nhau trong những hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn sát cánh bên bạn bè khi cần.

He always stands by his friends in need.

2.

Các đồng đội sát cánh bên nhau suốt trận đấu.

The teammates stood by each other throughout the game.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stand by khi nói hoặc viết nhé!

checkStand by someone – Hỗ trợ hoặc đứng về phía ai đó

Ví dụ: She promised to stand by her friend no matter what happened. (Cô ấy hứa sẽ đứng về phía bạn mình bất kể điều gì xảy ra.)

checkStand by something – Giữ nguyên hoặc ủng hộ một quyết định, tuyên bố

Ví dụ: He stands by his decision to resign from the company. (Anh ấy giữ nguyên quyết định từ chức khỏi công ty.)

checkStand by (in a neutral sense) – Chờ đợi sẵn sàng để hành động

Ví dụ: The rescue team is standing by in case of an emergency. (Đội cứu hộ đang sẵn sàng chờ đợi trong trường hợp khẩn cấp.)

checkStand by during something – Không can thiệp, chỉ đứng quan sát

Ví dụ: He stood by during the argument, refusing to take sides. (Anh ấy chỉ đứng quan sát trong cuộc tranh cãi mà không chọn bên nào.)

checkStand by for something – Chờ đợi để nhận chỉ thị hoặc hướng dẫn

Ví dụ: The pilots were asked to stand by for further instructions. (Các phi công được yêu cầu chờ đợi để nhận thêm hướng dẫn.)