VIETNAMESE

Màu đà

Nâu vàng nhạt

ENGLISH

Tan

  
ADJ

/tæn/

Beige Brown

Màu đà là màu nâu vàng nhạt, thường được sử dụng trong trang trí nội thất hoặc thời trang.

Ví dụ

1.

Ghế sofa màu đà rất hợp với nội thất.

The tan sofa complemented the decor perfectly.

2.

Áo khoác của anh ấy có màu đà cổ điển.

His jacket was a classic tan color.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tan nhé!

check Beige – Màu be

Phân biệt: Beige sáng hơn màu đà và mang sắc thái trung tính, tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ: The beige curtains complemented the minimalist decor perfectly. (Rèm màu be rất hợp với phong cách trang trí tối giản.)

check Camel – Nâu lạc đà

Phân biệt: Camel đậm hơn màu đà, pha ánh nâu nhiều hơn, thường được sử dụng trong thời trang cao cấp.

Ví dụ: The camel coat is a timeless piece for winter fashion. (Áo khoác màu nâu lạc đà là một món đồ vượt thời gian cho thời trang mùa đông.)

check Khaki – Xanh nâu nhạt

Phân biệt: Khaki pha thêm sắc xanh nhẹ, thường được dùng trong quân sự hoặc thời trang thực dụng.

Ví dụ: The khaki pants are both stylish and practical. (Quần màu khaki vừa thời trang vừa tiện dụng.)

check Sand – Màu cát

Phân biệt: Sand nhạt hơn màu đà, mang sắc thái nhẹ nhàng và tự nhiên hơn.

Ví dụ: The sand-colored walls gave the room a breezy and coastal vibe. (Những bức tường màu cát mang lại cảm giác thoáng đãng và đậm chất biển.)