VIETNAMESE
sự nhát gan
yếu đuối, thiếu dũng cảm
ENGLISH
cowardice
/ˈkaʊərdɪs/
timidity, fearfulness
Sự nhát gan là trạng thái thiếu can đảm, sợ hãi khi đối mặt với nguy hiểm hoặc thử thách.
Ví dụ
1.
Sự nhát gan khiến anh ấy không dám lên tiếng trong cuộc họp.
His cowardice kept him from speaking up during the meeting.
2.
Sự nhát gan thường ngăn cản con người nắm bắt cơ hội.
Cowardice often prevents people from seizing opportunities.
Ghi chú
Sự nhát gan là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự nhát gan nhé!
Nghĩa 1: Tính cách thiếu dũng cảm để đối mặt với thử thách hoặc nguy hiểm.
Tiếng Anh: Cowardice
Ví dụ: His cowardice kept him from standing up for his friend.
(Sự nhát gan của anh ấy khiến anh không đứng lên bảo vệ bạn mình.)
Nghĩa 2: Phản ứng né tránh các tình huống khó khăn hoặc đáng sợ.
Tiếng Anh: Fearfulness
Ví dụ: Her fearfulness was evident in her reluctance to try new things.
(Sự nhát gan của cô ấy thể hiện rõ qua sự miễn cưỡng thử những điều mới.)
Nghĩa 3: Tâm lý sợ thất bại hoặc sợ bị phê bình.
Tiếng Anh: Timidity
Ví dụ: His timidity stopped him from sharing his ideas in the meeting.
(Sự nhát gan của anh ấy khiến anh không chia sẻ ý tưởng trong cuộc họp.)
Nghĩa 4: Sự thiếu tự tin để đưa ra quyết định hoặc hành động.
Tiếng Anh: Hesitancy
Ví dụ: Her hesitancy to take risks limited her career growth.
(Sự nhát gan khi mạo hiểm đã hạn chế sự phát triển sự nghiệp của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết