VIETNAMESE
tà tâm
ác ý, gian ác
ENGLISH
malice
/ˈmælɪs/
ill intent, wickedness
Tà tâm là ý định xấu xa, không chính trực trong suy nghĩ hoặc hành động.
Ví dụ
1.
Tà tâm của anh ấy thể hiện qua các hành động độc ác.
His malice was evident in his cruel actions.
2.
Tà tâm thường dẫn đến những hậu quả phá hoại.
Malice often leads to destructive consequences.
Ghi chú
Tà tâm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tà tâm nhé!
Nghĩa 1: Ý định không chính đáng hoặc có mục đích xấu.
Tiếng Anh: Evil intent
Ví dụ: The detective suspected he had evil intent in approaching the victim.
(Thám tử nghi ngờ anh ta có tà tâm khi tiếp cận nạn nhân.)
Nghĩa 2: Tư tưởng lệch lạc, đi ngược lại chuẩn mực đạo đức.
Tiếng Anh: Malice
Ví dụ: Her malice was evident in her attempts to harm others.
(Tà tâm của cô ấy thể hiện rõ qua những nỗ lực gây hại cho người khác.)
Nghĩa 3: Thái độ không ngay thẳng, muốn đạt được mục đích cá nhân bằng cách không chính đáng.
Tiếng Anh: Deviousness
Ví dụ: His deviousness made it hard for anyone to trust him.
(Sự tà tâm của anh ấy khiến không ai có thể tin tưởng anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết