VIETNAMESE

lao phiền

mệt mỏi, áp lực

ENGLISH

burdened

  
ADJ

/ˈbɜːdənd/

weighed down

Lao phiền là trạng thái mệt mỏi vì công việc hoặc lo âu.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy lao phiền bởi trách nhiệm của mình.

She feels burdened by her responsibilities.

2.

Người lao động lao phiền cố gắng để theo kịp.

The burdened worker struggled to keep up.

Ghi chú

Burdened là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của burdened nhé! checkNghĩa 1: Bị đè nặng bởi trách nhiệm hoặc lo lắng. Ví dụ: She felt burdened by her family's expectations. (Cô ấy cảm thấy bị đè nặng bởi kỳ vọng của gia đình.) checkNghĩa 2: Chịu tải trọng lớn (về vật lý). Ví dụ: The donkey was burdened with heavy loads. (Con lừa bị chất đầy hàng nặng.) checkNghĩa 3: Bị ảnh hưởng bởi điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn. Ví dụ: The community is burdened with high taxes. (Cộng đồng bị gánh nặng bởi thuế cao.)