VIETNAMESE
sự hổ thẹn
xấu hổ, tự trách
ENGLISH
shame
/ʃeɪm/
guilt, embarrassment
Sự hổ thẹn là cảm giác xấu hổ hoặc tự trách bản thân vì một hành động sai lầm.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy hổ thẹn vì hành động không trung thực của mình.
He felt shame for his dishonest actions.
2.
Sự hổ thẹn thường dẫn đến sự suy ngẫm và trưởng thành.
Shame often leads to self-reflection and growth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shame khi nói hoặc viết nhé!
Feel shame – Cảm thấy xấu hổ
Ví dụ: He felt shame after realizing his mistake in front of the class.
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau khi nhận ra lỗi của mình trước cả lớp.)
Bring shame – Mang lại sự xấu hổ
Ví dụ: The scandal brought shame to the entire family.
(Vụ bê bối đã mang lại sự xấu hổ cho cả gia đình.)
Shame on someone – Đổ lỗi hoặc làm ai đó xấu hổ
Ví dụ: Shame on you for lying to your friends!
(Xấu hổ thay cho bạn vì đã nói dối bạn bè!)
A sense of shame – Cảm giác xấu hổ
Ví dụ: He lacked a sense of shame for his dishonest actions.
(Anh ấy không có cảm giác xấu hổ vì những hành động không trung thực của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết